--

kính mến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính mến

+  

  • Revere and love, esteem
    • Đáng kính mến
      Deserving to be revered and loved, estimable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính mến"
Lượt xem: 651